Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Inox 304
Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Inox 304 là loại bulong cao cấp có đầu tròn dạng dù và lỗ lục giác chìm, cho phép siết chặt bằng lục giác trong, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ an toàn cao. Sản phẩm được chế tạo từ inox 304 chống gỉ, bền bỉ trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc ngoài trời. Đầu dù giúp phân bố lực siết đều, hạn chế làm hư hại bề mặt vật liệu. Thiết kế chìm gọn gàng, không nhô lên bề mặt, thích hợp cho các ứng dụng cơ khí chính xác, nội thất inox, thiết bị y tế, thực phẩm và hàng hải. Sản phẩm có sẵn nhiều kích thước từ M3 đến M16, đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật. Tiêu chuẩn sản xuất DIN 7380 đảm bảo độ chính xác và dễ dàng thay thế. Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, không bị oxy hóa theo thời gian. Dễ kết hợp với tán và long đền tạo liên kết chắc chắn. Phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về thẩm mỹ và độ bền. Là lựa chọn hàng đầu trong các giải pháp lắp ráp chuyên nghiệp.
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐD304M1012 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x12 DIN 7380 | Liên hệ | 11.190 ₫/ Con | Met | M10 | 12 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1016 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x16 DIN 7380 | Liên hệ | 7.970 ₫/ Con | Met | M10 | 16 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1018 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x18 DIN 7380 | Liên hệ | 8.480 ₫/ Con | Met | M10 | 18 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1020 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x20 DIN 7380 | Liên hệ | 9.190 ₫/ Con | Met | M10 | 20 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1025 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x25 DIN 7380 | Liên hệ | 10.278 ₫/ Con | Met | M10 | 25 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1030 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x30 DIN 7380 | Liên hệ | 11.260 ₫/ Con | Met | M10 | 30 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1035 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x35 DIN 7380 | Liên hệ | 11.760 ₫/ Con | Met | M10 | 35 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1040 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x40 DIN 7380 | Liên hệ | 13.500 ₫/ Con | Met | M10 | 40 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1045 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x45 DIN 7380 | Liên hệ | 14.810 ₫/ Con | Met | M10 | 45 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1050 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x50 DIN 7380 | Liên hệ | 15.600 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1055 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x55 DIN 7380 | Liên hệ | 16.900 ₫/ Con | Met | M10 | 55 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1060 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x60 DIN 7380 | Liên hệ | 18.470 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1065 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x65 DIN 7380 | Liên hệ | 18.898 ₫/ Con | Met | M10 | 65 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1070 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x70 DIN 7380 | Liên hệ | 21.110 ₫/ Con | Met | M10 | 70 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1075 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x75 DIN 7380 | Liên hệ | 22.400 ₫/ Con | Met | M10 | 75 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1080 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x80 DIN 7380 | Liên hệ | 24.010 ₫/ Con | Met | M10 | 80 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1085 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x85 DIN 7380 | Liên hệ | 25.570 ₫/ Con | Met | M10 | 85 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1090 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x90 DIN 7380 | Liên hệ | 26.898 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1095 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x95 DIN 7380 | Liên hệ | 28.990 ₫/ Con | Met | M10 | 95 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M10100 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x100 DIN 7380 | Liên hệ | 31.600 ₫/ Con | Met | M10 | 100 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải |