Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Inox 304
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐD304M24 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M2x4 DIN 7380 | Liên hệ | 830 ₫/ Con | Met | M2 | 4 mm | 1.5 mm | Inox 304 | 3.8 mm | 2 mm | 0.4 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M25 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M2x5 DIN 7380 | Liên hệ | 940 ₫/ Con | Met | M2 | 5 mm | 1.5 mm | Inox 304 | 3.8 mm | 2 mm | 0.4 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M26 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M2x6 DIN 7380 | Liên hệ | 1.120 ₫/ Con | Met | M2 | 6 mm | 1.5 mm | Inox 304 | 3.8 mm | 2 mm | 0.4 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M28 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M2x8 DIN 7380 | Liên hệ | 1.230 ₫/ Con | Met | M2 | 8 mm | 1.5 mm | Inox 304 | 3.8 mm | 2 mm | 0.4 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M210 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M2x10 DIN 7380 | Liên hệ | 1.290 ₫/ Con | Met | M2 | 10 mm | 1.5 mm | Inox 304 | 3.8 mm | 2 mm | 0.4 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M212 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M2x12 DIN 7380 | Liên hệ | 1.390 ₫/ Con | Met | M2 | 12 mm | 1.5 mm | Inox 304 | 3.8 mm | 2 mm | 0.4 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M2.54 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M2.5×4 DIN 7380 | Liên hệ | 930 ₫/ Con | Met | M2.5 | 4 mm | 1.5 mm | Inox 304 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M2.55 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M2.5×5 DIN 7380 | Liên hệ | 1.130 ₫/ Con | Met | M2.5 | 5 mm | 1.5 mm | Inox 304 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M2.56 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M2.5×6 DIN 7380 | Liên hệ | 1.240 ₫/ Con | Met | M2.5 | 6 mm | 1.5 mm | Inox 304 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M2.58 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M2.5×8 DIN 7380 | Liên hệ | 1.370 ₫/ Con | Met | M2.5 | 8 mm | 1.5 mm | Inox 304 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M2.510 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M2.5×10 DIN 7380 | Liên hệ | 1.420 ₫/ Con | Met | M2.5 | 10 mm | 1.5 mm | Inox 304 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M2.512 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M2.5×12 DIN 7380 | Liên hệ | 1.520 ₫/ Con | Met | M2.5 | 12 mm | 1.5 mm | Inox 304 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M2.516 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M2.5×16 DIN 7380 | Liên hệ | 1.620 ₫/ Con | Met | M2.5 | 16 mm | 1.5 mm | Inox 304 | 3.8 mm | 2 mm | 0.45 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M35 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M3x5 DIN 7380 | Liên hệ | 1.370 ₫/ Con | Met | M3 | 5 mm | 2 mm | Inox 304 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M36 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M3x6 DIN 7380 | Liên hệ | 1.380 ₫/ Con | Met | M3 | 6 mm | 2 mm | Inox 304 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M38 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M3x8 DIN 7380 | Liên hệ | 1.398 ₫/ Con | Met | M3 | 8 mm | 2 mm | Inox 304 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M310 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M3x10 DIN 7380 | Liên hệ | 1.412 ₫/ Con | Met | M3 | 10 mm | 2 mm | Inox 304 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M312 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M3x12 DIN 7380 | Liên hệ | 1.478 ₫/ Con | Met | M3 | 12 mm | 2 mm | Inox 304 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M314 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M3x14 DIN 7380 | Liên hệ | 1.498 ₫/ Con | Met | M3 | 14 mm | 2 mm | Inox 304 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M315 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M3x15 DIN 7380 | Liên hệ | 1.558 ₫/ Con | Met | M3 | 15 mm | 2 mm | Inox 304 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M316 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M3x16 DIN 7380 | Liên hệ | 1.558 ₫/ Con | Met | M3 | 16 mm | 2 mm | Inox 304 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M320 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M3x20 DIN 7380 | Liên hệ | 1.592 ₫/ Con | Met | M3 | 20 mm | 2 mm | Inox 304 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M325 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M3x25 DIN 7380 | Liên hệ | 1.710 ₫/ Con | Met | M3 | 25 mm | 2 mm | Inox 304 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M330 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M3x30 DIN 7380 | Liên hệ | 2.110 ₫/ Con | Met | M3 | 30 mm | 2 mm | Inox 304 | 5.7 mm | 1.65 mm | 0.8 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải |
- 1
- 2
- 3
- …
- 7
- Trang sau »