Bulong Lục Giác Chìm Đầu Dù Inox 304
```php Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Chiều Dài | Size Khóa | Vật Liệu | Đường Kính Đầu | Chiều Cao Đầu | Bước Ren | Phân Bố Ren | Tiêu Chuẩn | Loại Ren | Chiều Ren | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCĐD304M1012 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x12 DIN 7380 | Liên hệ | 11.190 ₫/ Con | Met | M10 | 12 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1016 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x16 DIN 7380 | Liên hệ | 7.970 ₫/ Con | Met | M10 | 16 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1018 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x18 DIN 7380 | Liên hệ | 8.480 ₫/ Con | Met | M10 | 18 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1020 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x20 DIN 7380 | Liên hệ | 9.190 ₫/ Con | Met | M10 | 20 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1025 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x25 DIN 7380 | Liên hệ | 10.278 ₫/ Con | Met | M10 | 25 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1030 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x30 DIN 7380 | Liên hệ | 11.260 ₫/ Con | Met | M10 | 30 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1035 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x35 DIN 7380 | Liên hệ | 11.760 ₫/ Con | Met | M10 | 35 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1040 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x40 DIN 7380 | Liên hệ | 13.500 ₫/ Con | Met | M10 | 40 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1045 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x45 DIN 7380 | Liên hệ | 14.810 ₫/ Con | Met | M10 | 45 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1050 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x50 DIN 7380 | Liên hệ | 15.600 ₫/ Con | Met | M10 | 50 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1055 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x55 DIN 7380 | Liên hệ | 16.900 ₫/ Con | Met | M10 | 55 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1060 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x60 DIN 7380 | Liên hệ | 18.470 ₫/ Con | Met | M10 | 60 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1065 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x65 DIN 7380 | Liên hệ | 18.898 ₫/ Con | Met | M10 | 65 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1070 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x70 DIN 7380 | Liên hệ | 21.110 ₫/ Con | Met | M10 | 70 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1075 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x75 DIN 7380 | Liên hệ | 22.400 ₫/ Con | Met | M10 | 75 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1080 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x80 DIN 7380 | Liên hệ | 24.010 ₫/ Con | Met | M10 | 80 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1085 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x85 DIN 7380 | Liên hệ | 25.570 ₫/ Con | Met | M10 | 85 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1090 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x90 DIN 7380 | Liên hệ | 26.898 ₫/ Con | Met | M10 | 90 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M1095 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x95 DIN 7380 | Liên hệ | 28.990 ₫/ Con | Met | M10 | 95 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải | |
LGCĐD304M10100 | Bulong lục giác chìm đầu dù inox 304 M10x100 DIN 7380 | Liên hệ | 31.600 ₫/ Con | Met | M10 | 100 mm | 6 mm | Inox 304 | 17.5 mm | 5.5 mm | 1.5 mm | Ren Suốt | DIN 7380 | Ren Thô | Ren Phải |