Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8

Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 là loại bulong phổ thông, có phần đầu côn vát 90° và lỗ lục giác chìm, giúp tạo bề mặt phẳng sau khi lắp đặt. Sản phẩm được sản xuất từ thép carbon thường, đạt cấp bền 4.8 – thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu chịu lực quá lớn. Bề mặt được mạ kẽm điện phân nhằm chống gỉ nhẹ và tăng tính thẩm mỹ trong điều kiện môi trường trong nhà hoặc không ẩm ướt. Bulong loại này được ứng dụng rộng rãi trong lắp ráp thiết bị dân dụng, nội thất, cơ khí nhẹ và kết cấu không tải trọng cao. Thiết kế theo tiêu chuẩn DIN 7991, bulong có thể lắp bằng lục giác trong (Allen key), tiện lợi và dễ dàng thi công trong không gian hẹp. Dải kích thước phong phú từ M3 đến M20, chiều dài đa dạng từ 6mm đến 100mm+.

Tên sản phẩm Tồn kho Đơn giá Hệ Kích Thước Size Ren Bước Ren Đường Kính Đầu Chiều Dài Xử Lý Bề Mặt Phân Bố Ren Loại Ren Tiêu Chuẩn Chiều Cao Đầu Size Khóa Vật Liệu Cường Độ Chịu Tải Mua hàng
LGCMK48M316 Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M3x16 DIN 7991 Liên hệ 910 / Con MetM30.5 mm6 mm16 mmMạ KẽmRen SuốtRen ThôDIN 79911.7 mm2 mmThép CarbonISO Class 4.8
Tổng cộng: 0
LGCMK48M416 Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M4x16 DIN 7991 Liên hệ 1.554 / Con MetM40.7 mm8 mm16 mmMạ KẽmRen SuốtRen ThôDIN 79912.3 mm2.5 mmThép CarbonISO Class 4.8
Tổng cộng: 0
LGCMK48M516 Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M5x16 DIN 7991 Liên hệ 1.274 / Con MetM50.8 mm10 mm16 mmMạ KẽmRen SuốtRen ThôDIN 79912.8 mm3 mmThép CarbonISO Class 4.8
Tổng cộng: 0
LGCMK48M616 Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M6x16 DIN 7991 Liên hệ 1.631 / Con MetM61.0 mm12 mm16 mmMạ KẽmRen SuốtRen ThôDIN 79913.3 mm4 mmThép CarbonISO Class 4.8
Tổng cộng: 0
LGCMK48M816 Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M8x16 DIN 7991 Liên hệ 2.016 / Con MetM81.25 mm16 mm16 mmMạ KẽmRen SuốtRen ThôDIN 79914.4 mm5 mmThép CarbonISO Class 4.8
Tổng cộng: 0
LGCMK48M1016 Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 4.8 M10x16 DIN 7991 Liên hệ 4.375 / Con MetM101.5 mm20 mm16 mmMạ KẽmRen SuốtRen ThôDIN 79915.5 mm6 mmThép CarbonISO Class 4.8
Tổng cộng: 0