Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9
Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 là dòng bulong chịu lực cao, được thiết kế với phần đầu vát 90 độ và lỗ lục giác chìm, giúp liên kết bề mặt phẳng, thẩm mỹ và an toàn. Sản phẩm được sản xuất từ thép hợp kim cường độ siêu cao, đạt cấp bền 12.9, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo – cắt – mỏi cực lớn. Lớp mạ kẽm bề mặt không chỉ tạo vẻ ngoài sáng bóng mà còn giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ trong môi trường công nghiệp khô và ẩm nhẹ. Bulong DIN 7991 loại này thường được sử dụng trong chế tạo máy, khuôn mẫu, kết cấu chính xác, và thiết bị cơ khí nặng. Dải kích thước phong phú từ M3 đến M24, phù hợp với nhiều mục đích liên kết chuyên dụng trong kỹ thuật cơ khí hiện đại.
Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | Tồn kho | Đơn giá | Hệ Kích Thước | Size Ren | Bước Ren | Đường Kính Đầu | Chiều Dài | Xử Lý Bề Mặt | Phân Bố Ren | Loại Ren | Tiêu Chuẩn | Chiều Cao Đầu | Size Khóa | Vật Liệu | Cường Độ Chịu Tải | Mua hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LGCMK129M36 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M3x6 DIN 7991 | Liên hệ | 1.250 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 6 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M38 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M3x8 DIN 7991 | Liên hệ | 1.390 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 8 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M310 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M3x10 DIN 7991 | Liên hệ | 1.550 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 10 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M312 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M3x12 DIN 7991 | Liên hệ | 1.830 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 12 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M314 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M3x14 DIN 7991 | Liên hệ | 1.950 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 14 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M316 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M3x16 DIN 7991 | Liên hệ | 2.030 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 16 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M320 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M3x20 DIN 7991 | Liên hệ | 2.160 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M325 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M3x25 DIN 7991 | Liên hệ | 2.230 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 25 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M330 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M3x30 DIN 7991 | Liên hệ | 2.520 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 30 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M335 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M3x35 DIN 7991 | Liên hệ | 2.700 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M340 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M3x40 DIN 7991 | Liên hệ | 2.830 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 40 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M345 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M3x45 DIN 7991 | Liên hệ | 2.950 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 45 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M350 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M3x50 DIN 7991 | Liên hệ | 3.060 ₫/ Con | Met | M3 | 0.5 mm | 6 mm | 50 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 1.7 mm | 2 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M46 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x6 DIN 7991 | Liên hệ | 2.132 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 6 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M48 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x8 DIN 7991 | Liên hệ | 2.280 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 8 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M410 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x10 DIN 7991 | Liên hệ | 2.530 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 10 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M412 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x12 DIN 7991 | Liên hệ | 2.730 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 12 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M414 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x14 DIN 7991 | Liên hệ | 2.830 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 14 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M416 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x16 DIN 7991 | Liên hệ | 2.950 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 16 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M420 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x20 DIN 7991 | Liên hệ | 3.230 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 20 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M425 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x25 DIN 7991 | Liên hệ | 3.350 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 25 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M430 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x30 DIN 7991 | Liên hệ | 3.460 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 30 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M435 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x35 DIN 7991 | Liên hệ | 3.560 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 35 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 | |
LGCMK129M440 | Bulong lục giác chìm đầu côn thép mạ kẽm 12.9 M4x40 DIN 7991 | Liên hệ | 3.610 ₫/ Con | Met | M4 | 0.7 mm | 8 mm | 40 mm | Mạ Kẽm | Ren Suốt | Ren Thô | DIN 7991 | 2.3 mm | 2.5 mm | Thép Carbon | ISO Class 12.9 |
- 1
- 2
- 3
- …
- 7
- Trang sau »